広域
[Quảng Vực]
こういき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000
Độ phổ biến từ: Top 11000
Danh từ chung
khu vực rộng
Danh từ chung
góc nhìn rộng
Trái nghĩa: 詳細