広東
[Quảng Đông]
カントン
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000
Độ phổ biến từ: Top 19000
Danh từ chung
Quảng Đông
Danh từ chung
Quảng Châu
🔗 広州
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
広東語と北京語って何が違うのかな?
Sự khác biệt giữa tiếng Quảng Đông và tiếng Bắc Kinh là gì?