• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ác
  • Âm On: アク
  • Âm Kun: とばり
  • Bộ Thủ: 巾 (Cân)
  • Số Nét: 12
Hiển thị cách viết

Giải thích:

幄 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 巾 (khăn, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 屋 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “lều, trại”. Về sau dùng để chỉ các loại lều trại, nơi tạm trú.