帷幄の臣 [Duy Ác Thần]
帷幄之臣 [Duy Ác Chi Thần]
いあくのしん

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

⚠️Từ hiếm

cố vấn thân cận

Hán tự

Duy rèm; màn
Ác rèm
Thần bề tôi; thần dân
Chi của; này