Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
幄舎
[Ác Xá]
あくしゃ
🔊
Danh từ chung
nhà lều
Hán tự
幄
Ác
rèm
舎
Xá
nhà tranh; nhà trọ