• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hy
  • Âm On:
  • Âm Kun: まれ; こいねが.う
  • Bộ Thủ: 巾 (Cân)
  • Số Nét: 7
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 896
  • Lớp Học: 4
  • Nanori: のぞ; のぞみ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

希 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 巾 (khăn, gợi ý), bên phải là phần 乂 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “hiếm, ít”. Về sau dùng để chỉ sự mong muốn, hy vọng.