希少価値 [Hy Thiếu Giá Trị]

稀少価値 [Hi Thiếu Giá Trị]

きしょうかち

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

giá trị khan hiếm; giá trị hiếm; quý giá