• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tuấn
  • Âm On: シュン
  • Âm Kun: けわ.しい; たか.い
  • Bộ Thủ: 山 (Sơn)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1997
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: たか; たかし; ちか; とし; おか
Hiển thị cách viết

Giải thích:

峻 là chữ hình thanh: bộ 山 (núi, gợi ý sự cao lớn) và chữ 夋 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cao lớn, hiểm trở”. Về sau dùng để chỉ sự nghiêm khắc, khắt khe.