険峻 [Hiểm Tuấn]
嶮峻 [Hiểm Tuấn]
剣峻 [Kiếm Tuấn]
けんしゅん

Tính từ đuôi naDanh từ chung

dốc đứng; hiểm trở

Hán tự

Hiểm dốc đứng; nơi khó tiếp cận; vị trí bất khả xâm phạm; nơi dốc; ánh mắt sắc bén
Tuấn cao; dốc
Hiểm nơi khó tiếp cận; vị trí bất khả xâm phạm
Kiếm kiếm; gươm; lưỡi kiếm; kim đồng hồ

Từ liên quan đến 険峻