峻峰 [Tuấn Phong]
しゅんぽう
Danh từ chung
đỉnh dốc; sườn dốc; núi cao gồ ghề
🔗 峻嶺
Danh từ chung
đỉnh dốc; sườn dốc; núi cao gồ ghề
🔗 峻嶺