• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hí Sí
  • Âm On:
  • Bộ Thủ: 尸 (Thi)
  • Số Nét: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

屓 là chữ hội ý: gồm bộ 尸 (xác) và bộ 兮 (hơi thở). Nghĩa gốc: “hơi thở”. Về sau dùng để chỉ sự thở, hô hấp.