贔屓贔屓 [Bí Hí Bí Hí]
ひいきびいき

Danh từ chung

mỗi người ủng hộ người mình thích

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょ先生せんせいのご贔屓ひいきだ。
Cô ấy là học trò cưng của giáo viên.
かれはいつもおんな贔屓ひいきする。
Anh ấy luôn thiên vị các cô gái.
こんなどうしようもない愚息ぐそくですが、どうかご贔屓ひいきください。
Dù con tôi có vô dụng thế nào, xin hãy bao dung.

Hán tự

sức mạnh
Hí dùng sức