Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
贔屓目
[Bí Hí Mục]
ひいき目
[Mục]
ひいきめ
🔊
Danh từ chung
nhìn thiên vị
Hán tự
贔
Bí
sức mạnh
屓
Hí
dùng sức
目
Mục
mắt; nhìn; kinh nghiệm