• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thỉ
  • Âm On:
  • Âm Kun: くそ
  • Bộ Thủ: 尸 (Thi)
  • Số Nét: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

屎 là chữ hội ý: gồm bộ 尸 (xác) và bộ 米 (gạo). Nghĩa gốc: “phân”. Về sau dùng để chỉ chất thải từ cơ thể.