金屎
[Kim Thỉ]
鉄屎 [Thiết Thỉ]
鉄屎 [Thiết Thỉ]
かなくそ
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
xỉ; cặn bã
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
gỉ sắt