• Hán Tự:
  • Hán Việt: Gian
  • Âm On: カン
  • Âm Kun: おか.す
  • Bộ Thủ: 女 (Nữ)
  • Số Nét: 6
Hiển thị cách viết

Giải thích:

奸 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 女 (nữ, gợi ý về phụ nữ), bên phải là phần 干 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “gian dối, xảo trá”. Về sau dùng để chỉ hành vi lừa lọc, không trung thực.