奸臣 [Gian Thần]
姦臣 [Gian Thần]
かんしん

Danh từ chung

kẻ phản bội; kẻ gian thần

Hán tự

Gian ác độc; nghịch ngợm
Thần bề tôi; thần dân
Gian gian ác; nghịch ngợm; cưỡng hiếp