• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tạp
  • Âm On: サツ ソウ
  • Âm Kun: はや.す; はやし
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 21
  • Phổ Biến: 2275
Hiển thị cách viết

Giải thích:

囃 là chữ hình thanh: bộ 口 (miệng, gợi ý âm thanh) và chữ 雜 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tiếng nhạc, tiếng kèn”. Về sau dùng để chỉ âm thanh của nhạc cụ.