言い囃す
[Ngôn Tạp]
言囃す [Ngôn Tạp]
言いはやす [Ngôn]
言囃す [Ngôn Tạp]
言いはやす [Ngôn]
いいはやす
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
lan truyền (tin đồn); nói về (rộng rãi); chế giễu
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
ca ngợi; khen ngợi hết lời