馬鹿囃子 [Mã Lộc Tạp Tử]
馬鹿ばやし [Mã Lộc]
ばか囃子 [Tạp Tử]
ばかばやし

Danh từ chung

nhạc lễ hội

Hán tự

ngựa
鹿
Lộc hươu
Tạp chơi nhạc; đệm nhạc; giữ nhịp; trêu chọc; chế giễu; vỗ tay
Tử trẻ em