狸囃子 [Li Tạp Tử]
たぬきばやし

Danh từ chung

tanuki đánh trống trên bụng

Hán tự

Li tanuki; gấu trúc
Tạp chơi nhạc; đệm nhạc; giữ nhịp; trêu chọc; chế giễu; vỗ tay
Tử trẻ em