• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nam
  • Âm On: ナン
  • Âm Kun: の.う
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 12
Hiển thị cách viết

Giải thích:

喃 là chữ hình thanh: bộ 口 (miệng, gợi ý âm thanh) và chữ 南 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nói thầm, thì thầm”. Về sau dùng để chỉ sự nói nhỏ, nói thầm.