喋々喃々
[Điệp 々 Nam 々]
喋喋喃喃 [Điệp Điệp Nam Nam]
喋喋喃喃 [Điệp Điệp Nam Nam]
ちょうちょうなんなん
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”
⚠️Từ cổ ⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
nói chuyện thân mật; trò chuyện thân mật, dài dòng trong tiếng thì thầm