• Hán Tự:
  • Hán Việt: Yết Yến
  • Âm On: イン エン エツ
  • Âm Kun: むせ.ぶ; むせ.る; のど; の.む
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 9
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

咽 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 口 (miệng), bên phải là chữ 因 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “họng, cổ họng”. Về sau dùng để chỉ các vấn đề liên quan đến họng.