咽頭結膜熱 [Yết Đầu Kết Mô Nhiệt]
いんとうけつまくねつ
Danh từ chung
Lĩnh vực: Y học
sốt viêm họng kết mạc
Danh từ chung
Lĩnh vực: Y học
sốt viêm họng kết mạc