• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ngô
  • Âm On:
  • Âm Kun: く.れる; くれ
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu) 八 (Bát)
  • Số Nét: 7
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1729
  • Lớp Học: 8
  • Nanori:
Hiển thị cách viết

Giải thích:

呉 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 口 (miệng, gợi ý về âm thanh), bên phải là phần 吳 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nói, phát âm”. Về sau dùng để chỉ tên một nước cổ đại.