Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
呉越
[Ngô Việt]
ごえつ
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ lịch sử
Ngô và Việt
🔗 呉; 越
Hán tự
呉
Ngô
cho; làm gì đó cho; nước Ngô
越
Việt
vượt qua; băng qua; di chuyển đến; vượt quá; Việt Nam