呉越同舟 [Ngô Việt Đồng Chu]
ごえつどうしゅう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

kẻ thù chung thuyền

JP: ドジャースとジャイアンツが呉越同舟ごえつどうしゅうでやってきた。

VI: Dodgers và Giants đã hợp tác không ngờ.

🔗 呉越

Hán tự

Ngô cho; làm gì đó cho; nước Ngô
Việt vượt qua; băng qua; di chuyển đến; vượt quá; Việt Nam
Đồng giống nhau; đồng ý; bằng
Chu thuyền