• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tùng
  • Âm On: ソウ
  • Âm Kun: くさむら; むら.がる; むら
  • Bộ Thủ: 又 (Hựu) 丶 (Chấm)
  • Số Nét: 18
  • Phổ Biến: 2436
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

叢 là chữ hội ý: gồm 艸 (cỏ) và 取 (lấy), gợi ý về sự tụ tập. Nghĩa gốc: “bụi cây, đám cỏ”. Về sau dùng để chỉ sự tụ tập, nhóm lại.