叢書
[Tùng Thư]
双書 [Song Thư]
双書 [Song Thư]
そうしょ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000
Độ phổ biến từ: Top 32000
Danh từ chung
bộ sách (xuất bản); thư viện (bộ sách)
JP: 後にそれらを売って、私はR.バートンの「歴史叢書」を買うことができたのだった。
VI: Sau đó, tôi đã bán chúng và mua được bộ 'Sử sách của R. Burton'.