シリーズ
シーリーズ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

chuỗi

JP: その人気にんきテレビシリーズが発端ほったんとなって、あきにはふたつのショー番組ばんぐみ誕生たんじょうすることになっている。

VI: Series truyền hình nổi tiếng đó đã dẫn đến sự ra đời của hai chương trình vào mùa thu.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

アトランタ・ブレーブスは、ワールドシリーズで優勝ゆうしょうできるとおもいますか。
Bạn nghĩ Atlanta Braves có thể thắng World Series không?
シカゴカブスは1908年せんきゅうひゃくはちねん最後さいごにワールドシリーズにったことがない。
Chicago Cubs đã không thắng World Series kể từ năm 1908.
たとえば、ワールドシリーズやスーパーボウルをいまられるので、それらの試合しあい球場きゅうじょうまでかける必要ひつようはない。
Ví dụ, tôi có thể xem World Series hay Super Bowl ngay tại nhà, vì vậy không cần phải đến sân để xem các trận đấu đó.

Từ liên quan đến シリーズ