• Hán Tự:
  • Hán Việt: Sang Sáng
  • Âm On: ソウ ショウ
  • Âm Kun: つく.る; はじ.める; きず; けず.しける
  • Bộ Thủ: 刀 (Đao)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 741
  • Lớp Học: 6
  • Nanori: はじめ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

創 là chữ hình thanh: bộ 刂 (dao, gợi ý về sự cắt) và thanh phù 倉. Nghĩa gốc: “vết thương, cắt”. Về sau dùng để chỉ sự sáng tạo, khởi đầu.