創価学会 [Sáng Giá Học Hội]

そうかがっかい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

Soka Gakkai (tổ chức cư sĩ dựa trên Phật giáo Nichiren)

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 創価学会
  • Cách đọc: そうかがっかい
  • Loại từ: danh từ riêng (tên tổ chức)
  • Nghĩa khái quát: Soka Gakkai – tổ chức Phật giáo tại gia có nguồn gốc từ Nhật Bản
  • Ngữ vực: tên固有; văn hóa, tôn giáo, xã hội hiện đại
  • Biểu thức hay gặp: 創価学会の会員/創価学会に所属する/創価学会インターナショナル(SGI)

2. Ý nghĩa chính

  • Tổ chức Phật giáo tại gia hình thành năm 1930, gắn với truyền thống Nhật Liên (日蓮系), có hoạt động tôn giáo và văn hóa trong và ngoài Nhật Bản.

3. Phân biệt

  • 学会 (nói chung) thường là “hội học thuật”; còn 創価学会 là tên固有 của một tổ chức tôn giáo cụ thể.
  • 日蓮宗/日蓮正宗: các tông phái liên hệ trong lịch sử; 創価学会 là tổ chức tại gia có đặc điểm riêng.
  • 公明党: đảng chính trị có liên hệ lịch sử; tuy vậy cần phân biệt tổ chức tôn giáo và đảng phái.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng như danh từ riêng: 創価学会は〜/創価学会の行事.
  • Trong văn bản học thuật/báo chí: giữ thái độ mô tả trung tính, nêu sự kiện, số liệu.
  • Ở nước ngoài thường thấy dạng 創価学会インターナショナル(SGI).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
学会 Đối chiếu Hội học thuật Từ chung, không phải tôn giáo
宗教団体 Liên quan Tổ chức tôn giáo Phân loại theo pháp lý/xã hội
日蓮系 Liên quan Dòng Nhật Liên Bối cảnh giáo lý
SGI(創価学会インターナショナル) Liên quan Soka Gakkai Quốc tế Tổ chức toàn cầu
会員 Liên quan Thành viên Người tham gia tổ chức
公明党 Liên quan lịch sử Đảng Komeito Quan hệ lịch sử–xã hội; cần phân biệt chức năng

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (ソウ): sáng tạo; (カ): giá trị; (ガク): học; (カイ): hội.
  • Ý nghĩa ghép: “hội học về giá trị sáng tạo”. Đây là tên固有, không dịch tự do trong văn bản chính thức.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nhắc tới 創価学会, nên giữ văn phong mô tả, nêu bối cảnh lịch sử/xã hội. Trong dịch thuật, thường giữ nguyên danh xưng và thêm chú thích viết tắt SGI khi cần.

8. Câu ví dụ

  • 彼は創価学会の活動に参加している。
    Anh ấy tham gia các hoạt động của Soka Gakkai.
  • 創価学会は1930年に創立された。
    Soka Gakkai được thành lập năm 1930.
  • 創価学会の歴史を研究している。
    Tôi đang nghiên cứu lịch sử của Soka Gakkai.
  • 海外では創価学会インターナショナル(SGI)が知られている。
    Ở nước ngoài, Soka Gakkai International (SGI) được biết đến rộng rãi.
  • 彼女は創価学会の合唱団で歌っている。
    Cô ấy hát trong dàn hợp xướng của Soka Gakkai.
  • 新聞で創価学会に関する記事を読んだ。
    Tôi đọc một bài báo liên quan đến Soka Gakkai.
  • 大学で創価学会の社会学的研究を発表した。
    Tôi đã trình bày nghiên cứu xã hội học về Soka Gakkai ở trường đại học.
  • その映画は創価学会の人物を描いている。
    Bộ phim đó khắc họa các nhân vật thuộc Soka Gakkai.
  • 地域で創価学会の文化イベントが開かれた。
    Sự kiện văn hóa của Soka Gakkai đã được tổ chức tại địa phương.
  • 彼は創価学会の会員ではないと明言した。
    Anh ấy nói rõ rằng mình không phải là hội viên Soka Gakkai.
💡 Giải thích chi tiết về từ 創価学会 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?