• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tích
  • Âm On: ヘキ ヘイ
  • Âm Kun: へき.する; ひが.む
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 15
Hiển thị cách viết

Giải thích:

僻 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là chữ 辟 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “xa xôi, hẻo lánh”. Về sau dùng để chỉ sự lệch lạc, không chính thống.