僻地 [Tích Địa]
へき地 [Địa]
へきち

Danh từ chung

Nơi xa xôi; vùng sâu vùng xa

🔗 辺地

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

サラリーマンがつみほろぼしに僻地へきちでひっそりとらしはじめた。
Người làm công ăn lương bắt đầu sống ẩn dật ở vùng hẻo lánh để chuộc lỗi.

Hán tự

Tích định kiến; thiên vị; vùng nông thôn
Địa đất; mặt đất

Từ liên quan đến 僻地