僻む [Tích]
ひがむ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Động từ Godan - đuôi “mu”

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

Có cái nhìn lệch lạc; thành kiến

Động từ Godan - đuôi “mu”

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

Cảm thấy bị đối xử bất công

Động từ Godan - đuôi “mu”

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

Ghen tị; đố kỵ; tự ti

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

「かわいければ、なにしてもいいとか、そういうかんがえやめたほうがいいよ」「それって、ひがみ?」
"Nếu xinh đẹp thì làm gì cũng được, suy nghĩ như vậy nên bỏ đi nhé" "Đó là ghen ăn tức ở à?"

Hán tự

Tích định kiến; thiên vị; vùng nông thôn