Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
僻村
[Tích Thôn]
へきそん
🔊
Danh từ chung
Làng xa xôi
Hán tự
僻
Tích
định kiến; thiên vị; vùng nông thôn
村
Thôn
làng; thị trấn