• Hán Tự:
  • Hán Việt:
  • Âm On:
  • Âm Kun: いや.しい
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

俚 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 人 (người, gợi ý), bên phải là phần 里 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “thô tục, quê mùa”. Về sau dùng để chỉ ngôn ngữ địa phương, tiếng lóng.