俚言 [Lý Ngôn]
里言 [Lý Ngôn]
りげん

Danh từ chung

phương ngữ

Danh từ chung

ngôn ngữ của người dân thường; ngôn ngữ thông tục; tiếng lóng

Hán tự

thô kệch; thiếu lịch sự
Ngôn nói; từ
ri; làng; nhà cha mẹ; dặm