• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trọng
  • Âm On: チュウ
  • Âm Kun: なか
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 6
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 919
  • Lớp Học: 4
  • Nanori: ちゅん; つづき; なかつ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

仲 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người, gợi ý nghĩa liên quan đến con người), bên phải là chữ 中 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “trung gian, trung bình”. Về sau dùng để chỉ người trung gian, trung bình.