仲居 [Trọng Cư]
中居 [Trung Cư]
なかい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000

Danh từ chung

bồi bàn (trong ryokan hoặc nhà hàng truyền thống); chủ nhà

Hán tự

Trọng người trung gian; mối quan hệ
cư trú

Từ liên quan đến 仲居