仲買人 [Trọng Mãi Nhân]
なかがいにん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000

Danh từ chung

người môi giới

JP: 不動産ふどうさん業者ぎょうしゃには独立どくりつした仲買人なかがいにんがたくさんいる。

VI: Có nhiều môi giới bất động sản độc lập.

Hán tự

Trọng người trung gian; mối quan hệ
Mãi mua
Nhân người

Từ liên quan đến 仲買人