• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phật
  • Âm On: ブツ フツ
  • Âm Kun: ほとけ
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 4
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 819
  • Lớp Học: 5
Hiển thị cách viết

Giải thích:

仏 là chữ hình thanh: bộ 亻 (người, gợi ý về con người) và chữ 弗 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “Phật, người giác ngộ”. Về sau dùng để chỉ tôn giáo Phật giáo và các vị Phật.