石仏 [Thạch Phật]
せきぶつ
いしぼとけ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000

Danh từ chung

tượng Phật bằng đá

Danh từ chung

người không cảm xúc; người ít nói

Hán tự

Thạch đá
Phật Phật; người chết; Pháp