大仏 [Đại Phật]
だいぶつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000

Danh từ chung

tượng Phật lớn (truyền thống ít nhất cao 4,8m)

JP: 奈良なら大仏だいぶつ有名ゆうめいです。

VI: Nara nổi tiếng với tượng Phật lớn.

Hán tự

Đại lớn; to
Phật Phật; người chết; Pháp