• Hán Tự:
  • Hán Việt: Vu
  • Âm On:
  • Âm Kun: ここに; ああ; おいて; に; より; を
  • Bộ Thủ: 二 (Nhị) 一 (Nhất)
  • Số Nét: 3
Hiển thị cách viết

Giải thích:

于 là chữ giả tá, ban đầu dùng để chỉ một địa danh. Về sau dùng như một giới từ chỉ phương hướng hoặc thời gian.