Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
単于
[Đơn Vu]
ぜんう
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ lịch sử
Thiền Vu
🔗 匈奴
Hán tự
単
Đơn
đơn giản; một; đơn; chỉ
于
Vu
đi; từ