• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nãi
  • Âm On: ナイ ダイ アイ
  • Âm Kun: の; すなわ.ち; なんじ
  • Bộ Thủ: 丿 (Phiệt)
  • Số Nét: 2
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1978
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: おさむ; お; のり
Hiển thị cách viết

Giải thích:

乃 là chữ tượng hình: mô tả hình dạng của một vật cong. Nghĩa gốc: “vậy, thế”. Về sau dùng để chỉ sự tương tự, giống như.