Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
千乃正法
[Thiên Nãi Chính Pháp]
ちのしょうほう
🔊
Danh từ chung
Chino Shōhō
Hán tự
千
Thiên
nghìn
乃
Nãi
từ; sở hữu cách; nơi mà; do đó
正
Chính
chính xác; công bằng
法
Pháp
phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống