• Hán Tự:
  • Hán Việt: Kình
  • Âm On: ケイ ゲイ
  • Âm Kun: いれずみ
  • Bộ Thủ: 黑 (Hắc)
  • Số Nét: 20
Hiển thị cách viết

Giải thích:

黥 là chữ hình thanh: bộ 黑 (đen, gợi ý) và thanh phù 京 (gợi âm). Nghĩa gốc: “xăm mình”. Về sau dùng để chỉ việc xăm hình.